Có 2 kết quả:
发兵 fā bīng ㄈㄚ ㄅㄧㄥ • 發兵 fā bīng ㄈㄚ ㄅㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch an army
(2) to send troops
(2) to send troops
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch an army
(2) to send troops
(2) to send troops
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh